--

dental caries

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dental caries

+ Noun

  • sâu răng
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dental caries"
  • Những từ có chứa "dental caries" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    sâu răng nha sĩ
Lượt xem: 742